Kết cấu chương trình đào tạo (định hướng nghiên cứu)
Stt
|
Phần kiến thức
|
Số học phần
|
Số tín chỉ
|
Tỷ lệ (%)
|
1
|
Khối các học phần đại cương
|
2
|
8
|
13.3%
|
2
|
Khối các học phần cơ sở ngành
|
3
|
11
|
18.3%
|
3
|
Khối các học phần ngành & chuyên ngành
|
7
|
27
|
45.0%
|
4
|
Luận văn
|
1
|
14
|
23.3%
|
Tổng cộng
|
13
|
60
|
100%
|
Kết cấu chương trình đào tạo (định hướng ứng dụng)
Stt
|
Phần kiến thức
|
Số học phần
|
Số tín chỉ
|
Tỷ lệ (%)
|
1
|
Khối các học phần đại cương
|
2
|
8
|
13.3%
|
2
|
Khối các học phần cơ sở ngành
|
3
|
11
|
18.3%
|
3
|
Khối các học phần ngành & chuyên ngành
|
7
|
27
|
45.0%
|
4
|
Trải nghiệm nghề nghiệp
|
1
|
6
|
10%
|
5
|
Đề án tốt nghiệp
|
1
|
8
|
13.3%
|
Tổng cộng
|
13
|
60
|
100%
|